Bảng Giá Xe
![Bảng Giá Xe 21 Bảng Giá Xe](https://toyotathaibinhhtp.com/wp-content/uploads/2021/11/Car-4R8-2_4009_anhkhac3-e1713261612852.png)
Toyota Hilux 2.4E 4x4 MT: | 668000000 đ |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT: | 706000000 đ |
Toyota Hilux Adventure 2.8G 4x4 AT: | 999000000 đ |
![Bảng Giá Xe 23 Bảng Giá Xe](https://toyotathaibinhhtp.com/wp-content/uploads/2021/11/Corolla-cross-2024-Trang-e1715047888902.png)
Corolla Cross 1.8V (Các màu khác): | 820000000 đ |
Corolla Cross 1.8V (Trắng ngọc trai): | 828000000 đ |
Corolla Cross 1.8HV (Các màu khác): | 905000000 đ |
Corolla Cross 1.8HV (Trắng ngọc trai): | 913000000 đ |
![Bảng Giá Xe 24 Bảng Giá Xe](https://toyotathaibinhhtp.com/wp-content/uploads/2019/05/Toyota-Altis.png)
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Màu khác): | 719000000 đ |
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Trắng ngọc trai): | 727000000 đ |
Toyota Corolla Altis 1.8V CVT (Màu khác): | 765000000 đ |
Toyota Corolla Altis 1.8V CVT (Trắng ngọc trai): | 773000000 đ |
![Bảng Giá Xe 26 Bảng Giá Xe](https://toyotathaibinhhtp.com/wp-content/uploads/2020/02/fortuner.png)
Fortuner 2.4 MT 4×2: | 995000000 đ |
Fortuner 2.4 AT 4×2: | 1080000000 đ |
Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender: | 1195000000 đ |
Fortuner 2.8 AT 4×4: | 1388000000 đ |
Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender: | 1426000000 đ |
Fortuner 2.7 4×2 (Nhập khẩu): | 1130000000 đ |
Fortuner 2.7 4×4 (Nhập khẩu): | 1230000000 đ |
![Bảng Giá Xe 27 Bảng Giá Xe](https://toyotathaibinhhtp.com/wp-content/uploads/2021/11/camry.png)
Toyota Camry 2.0G: | 1070000000 đ |
Toyota Camry 2.0Q: | 1220000000 đ |
Toyota Camry 2.5Q: | 1378000000 đ |
Toyota Camry 2.5HV: | 1495000000 đ |